Đơn giá thi công trọn gói nhà ở năm 2023
Xem báo giá cụ thể TẠI ĐÂY
|
||||||
Công ty TNHH MTV XD VIGO Gia lai | ||||||
Địa chỉ:390A, Cách Mạng Tháng 8, Pleiku, Gia Lai | ||||||
Điện thoại:0977.104.567 | ||||||
ĐƠN GIÁ THI CÔNG TRỌN GÓI | ||||||
gói 1: 5,8tr/m2 | gói 1: 6tr/m2 | gói 1:6,5tr/m2 | ||||
VẬT TƯ PHẦN THÔ | ||||||
STT | Hạng mục cung ứng | |||||
1 | xi măng | Xuân Thành | Nghi sơn | Nghi sơn | ||
2 | Sắt | Hòa Phát | pominacb300 | pominacb300 | ||
3 | Mái | tôn 4 zem, xà gồ thép hộp 5*10*1.4mm |
tôn 4,2 zem, xà gồ thép hộp 5*10*1.8mm |
tôn cán xốp 4,5 zem, xà gồ thép hộp 5*10*1.8mm |
||
4 | dây điện | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | dây điện cadivi,nguồn 6.0.nhánh 3.0 thiết bị 1.5 | ||
5 | ruột gà,đế âm | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | ruột gà d21,d27 Nam Việt,đế âm chống cháy | ||
6 | ống cấp thoát nước | ống Đạt Hòa 3ly | ống Đạt Hòa 3ly | ống Đạt Hòa 3ly | ||
7 | gạch | tuynel kontum 90x120x200 |
tuynel phú thiện 90x120x200 |
tuynel phú thiện 90x120x200 |
||
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | ||||||
I | Phần gạch Ốp_Lát | |||||
gạch nền | đơn giá : 165,000đ/m2 | đơn giá : 210,000đ/m2 | đơn giá : 280,000đ/m2 | |||
1.3 | Gạch nền WC | Gạch ốp 30×30 | Gạch ốp 30×30 | Gạch ốp 30×30 | ||
Đơn giá 110,000/m2 | Đơn giá 130,000/m2 | Đơn giá 150,000/m2 | ||||
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) | ||||||
1.4 | Gạch ốp tường WC | Gạch ốp 30×60 | Gạch ốp 30×60 | Gạch ốp 30×60 | ||
Đơn giá 120,000/m2 | Đơn giá 150,000/m2 | Đơn giá 180,000/m2 | ||||
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) | ||||||
1.5 | Keo chà ron | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | Khoán gọn cho công trình | ||
II | Phần sơn nước | |||||
2.1 | Sơn nước ngoài nhà | Sơn expo | Sơn jutun essence | Sơn jutun essence | ||
Bột trét: expo | Bột trét: expo | Bột trét: expo | ||||
2.2 | Sơn nước trong nhà | Sơn expo | Sơn jutun jotaplast | Sơn jutun jotaplast | ||
Bột trét: expo | Bột trét: expo | Bột trét: expo | ||||
2.3 | Sơn dầu cho cửa, lan can, | Sơn Expo | Sơn Expo | Sơn Expo | ||
Khung sắt bảo vệ | Sơn Expo | Sơn Expo | Sơn Expo | |||
III | Phần cửa đi- Cửa sổ | |||||
3.1 | Cửa đi cửa sổ | cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,700,000đ/m2 |
cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,700,000đ/m2 |
cửa nhôm kính cường lực 8 ly xingfa đơn giá 1,950,000đ/m2 |
||
3.2 | cửa đi phòng ngủ | cửa composite | cửa composite | cửa composite | ||
IV | Cầu thang | |||||
4.1 | Bậc câu thang | |||||
4.2 | Tay vịn, lan can | |||||
VI | Thiết bị điện | |||||
6.1 | Vỏ tủ điện tổng và tủ điện tầng(loại 4 đường) |
seno | panasonic | panasonic | ||
6.2 | MCB, Công tắc, ổ cắm | seno 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
Panasonic 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
Panasonic 1 phòng 4 công tắc,4 ổ cắm |
||
6.3 | Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Panasonic Mỗi phòng 1 cái |
Panasonic Mỗi phòng 1 cái |
Panasonic Mỗi phòng 1 cái |
||
6.4 | Đèn thắp sáng trong phòng, Duhal hoặc Rạng Đông |
đèn led đơn giá 80,000đ/cái | đèn led đơn giá 80,000đ/cái | đèn led đơn giá 80,000đ/cái | ||
6.5 | Đèn vệ sinh Duhal hoặc Rạng Đông | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
||
6.6 | Đèn trang trí tường cầu thang, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
||
6.7 | Đèn gương,Duhal hoặc Rạng Đông | CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái Đơn giá 200,000/cái |
||
6.8 | Đèn trang trí mặt tiền, Duhal hoặc Rạng Đông |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái Đơn giá 300,000/cái |
||
6.10 | Đèn hắt trang trí trần Thạch Cao,Duhal hoặc Rạng Đông |
1 cấp dây hắt | 1 cấp dây hắt | 1 cấp dây hắt | ||
VII | Thiết bị vệ sinh- Thiết bị nước | |||||
7.1 | Bàn cầu inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 2,800,000/cái | Đơn giá 3,800,000/cái | Đơn giá 4,800,000/cái | ||
7.2 | Lavabo + bộ xả inax (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 1,200,000/cái | Đơn giá 1,500,000/cái | Đơn giá 2,500,000/cái | ||
7.3 | Vòi xả lavabo (nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 650,000/cái | Đơn giá 650,000/cái | Đơn giá 650,000/cái | ||
7.4 | Vòi xả sen WC(nóng lạnh) kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 1,500,000/cái | Đơn giá 1,800,000/cái | Đơn giá 2,500,000/cái | ||
7.5 | Vòi xịt WC kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 200,000/cái | Đơn giá 200,000/cái | Đơn giá 200,000/cái | ||
7.6 | Vòi sân thượng, ban công, sân kelly (CĐT tùy chọn nhà cung cấp) |
Đơn giá 130,000/cái | Đơn giá 130,000/cái | Đơn giá 130,000/cái | ||
7.7 | Các phụ kiện trong WC (Gương,móc treo đồ,kệ xà bông) |
Trọn bộ 1,000,000đ/cái | Trọn bộ 1,000,000đ/cái | Trọn bộ 1,000,000đ/cái | ||
7.8 | Phểu thu sản inox 304 | Inox chống hôi | Inox chống hôi | Inox chống hôi | ||
7.9 | Cầu chắc rác | Inox | Inox | Inox | ||
7.91 | Bồn nước | 1000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | 2000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | 2000 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | ||
7.92 | Hệ thống năng lượng mặt trời | 230 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | 230 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | 230 lít ( Sơn Hà hoặc Tân Á Đại Thành ) | ||
VIII | Hạng mục khác | |||||
8.1 | Thạch cao trang trí (Khung,tấm Vĩnh Tường) |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
Khối lượng theo thiết kế Chủng loại TK 3100 |
||
Lưu ý: | ||||||
Đơn giá trên áp dụng cho nền đất bằng phẳng | ||||||
Các hạng mục không nằm trong bảng báo giá trên được tính là phát sinh | ||||||
Nếu nhà là dạng biệt thự mái ngói thì đơn giá tăng thêm 1,8 triệu / m2 |